Zliordnen /vt/
làm cho... có, cho thêm, bắt... khuất phục, chinh phục, bắt... phục tùng, đặt dưói quyền điều khiển [chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo]; biệt phái, dậc phái.
bannen /vt/
1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.