Việt
đày ải
đi đày
phát vãng
trục xuất
nơi tù đày
chốn tù đày.
Đức
Exil
Exil /n -s, -e/
1. [sự] đày ải, đi đày, phát vãng, trục xuất; ins - gehen bị đi đày; 2. nơi tù đày, chốn tù đày.