Việt
thảm bại
Diệt vong
hủy diệt
trầm luân
vĩnh tử
sa địa ngục
tận diệt
hoàn toàn hư mất
chết đời đời.
Anh
perdition
Đức
vollkommene Niederlage
Diệt vong, hủy diệt, trầm luân, vĩnh tử, sa địa ngục, tận diệt, thảm bại, hoàn toàn hư mất, chết đời đời.
vollkommene Niederlage f. thảm cảnh furchbarer Anblick m; düsteres Bild n.