Việt
tàn phá
đổ nát
hủy hoại
hoang tàn
hủy diệt
phá
sụp đổ
đổ vỡ
suy đổn
suy bại
đổ nát.
Đức
Devastation
Devastation /f =, -en/
1. [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn; 2. [sự] hủy diệt, phá (rùng...); 3. [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đổn, suy bại, đổ nát.