Việt
dâm chét
chọc tiét
găm
ghim
cài.
đâm chết
chọc tiết
Đức
erstechen
erstechen /(st V.; hat)/
đâm chết; chọc tiết;
erstechen /vt/
1. dâm chét, chọc tiét; 2. găm, ghim, cài.