Việt
thanh căng
gân
dầm đỡ kèo
kèo chính
Anh
backing
earth cover
screed
tendon
tension bar
tie
tie bar
tie beam
common rafter
principal rafter
Đức
Zugstange
Vorspannglied
Bindersparren
Zugstange /f/KT_DỆT/
[EN] tension bar
[VI] thanh căng
Vorspannglied /nt/KTH_NHÂN/
[EN] tendon
[VI] gân; thanh căng
Bindersparren /m/XD/
[EN] common rafter, principal rafter
[VI] thanh căng, dầm đỡ kèo, kèo chính
backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie
thanh căng (trong vòm)
tie bar, tie beam /xây dựng/