Việt
Bộ phận căng
ống chằng
gân
thanh căng
cáp ứng suất trước
Anh
Tendon
sinew
Tendon :
bable
pretressing tendon
tendon
Đức
Spannglied
Spannkabel
Vorspannglied
Sehne
Tendo
Sehne:
Pháp
Tendon:
bable, pretressing tendon, tendon
sinew,tendon /SCIENCE/
[DE] Sehne; Tendo
[EN] sinew; tendon
[FR] tendon
Vorspannglied /nt/KTH_NHÂN/
[EN] tendon
[VI] gân; thanh căng
TENDON
dấy cốt thép căng, thanh cốt thép câng. Mạt thanh, dây, bó dây và dây cáp cường độ cao dùng truyền ứng suất trước (prestress) cho bêtông khi cấu kiện dược cảng.
['tendən]
o ống chằng
ống thép có đường kính khoảng 1 ft dùng để giữ chặt giàn vào tấm nền trên đáy biển.
[VI] Bộ phận căng
[EN] Tendon
[EN] Tendon :
[FR] Tendon:
[DE] Sehne:
[VI] gân cơ bắp bám vào xương. Gân ở tay, cổ tay, bàn chân có một lớp màng hoạt dịch (synovium) bao bên ngoài, .tiết ra dịch cho trơn gân.