Việt
thanh cán
thép thanh
Anh
roll bar
rollover bar
roll-over bar
screed
rolled bar
wire rods
Đức
Überrollbügel
thép thanh, thanh cán (đường kính khoáng Vi insđ - 6, 35 mm)
roll bar, roll-over bar, screed
Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.
A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.
Überrollbügel /m/ÔTÔ/
[EN] roll bar, rollover bar
[VI] thanh cán