Việt
sự neo chằng
sự neo giằng
Anh
guy
anchoring
Đức
Abspannen
Abspannung
Abspannen /nt/XD/
[EN] anchoring
[VI] sự neo chằng (cột, trụ)
Abspannung /f/CNSX, CƠ, VT&RĐ/
[EN] guy
[VI] sự neo chằng, sự neo giằng
guy /xây dựng/