Gei /f/VT_THUỶ/
[EN] guy
[VI] dây chằng, dây căng dây xích (thừng, chão)
Geitau /nt/VT_THUỶ/
[EN] guy
[VI] dây chằng, dây căng xích (thừng, chão)
Abspann- /pref/XD, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/
[EN] guy (thuộc)
[VI] (thuộc) cáp, xích chằng
Abspannseil /nt/CNSX/
[EN] guy
[VI] dây cáp chằng giằng
Abspannung /f/CNSX, CƠ, VT&RĐ/
[EN] guy
[VI] sự neo chằng, sự neo giằng
Abspannung /f/XD/
[EN] guy, guying
[VI] sự chằng, sự giằng