Việt
phần giói thiệu khi kết thúc chương trinh.
phần giới thiệu những người cùng thực hiện bộ phim sau khi chiếu phim
Anh
credit titles
credits
Đức
Abspann
Nachspann
Vorspann
Pháp
générique
Abspann,Nachspann,Vorspann /TECH/
[DE] Abspann; Nachspann; Vorspann
[EN] credit titles; credits
[FR] générique
Abspann /der; -[e]s, -e (Fems.)/
phần giới thiệu những người cùng thực hiện bộ phim sau khi chiếu phim (Nachspann);
Abspann /m -(e)s, -e/
phần giói thiệu (tác giả, người quay phim...) khi kết thúc chương trinh.