Việt
dây chằng
dây căng dây xích
dây thừng kéo buồm
Anh
guy
Đức
Gei
Gei /die; -, -en (Seemannsspr.)/
dây thừng kéo buồm;
Gei /f/VT_THUỶ/
[EN] guy
[VI] dây chằng, dây căng dây xích (thừng, chão)