TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guying

sự buộc chằng bằng dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

guying

guying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guying

Abspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilverspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guying

haubanage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guying

[DE] Abspannung; Verspannung

[EN] guying

[FR] haubanage

guying,staying /SCIENCE/

[DE] Abspannung; Verspannung

[EN] guying; staying

[FR] haubanage

guying,staying /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abspannung

[EN] guying; staying

[FR] haubanage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seilverspannung /f/XD/

[EN] guying

[VI] sự buộc chằng bằng dây

Abspannung /f/XD/

[EN] guy, guying

[VI] sự chằng, sự giằng