Anh
guying
staying
Đức
Abspannung
Verspannung
Pháp
haubanage
haubanage /SCIENCE/
[DE] Abspannung; Verspannung
[EN] guying; staying
[FR] haubanage
[EN] guying
haubanage /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abspannung
haubanage [' obana3] n. m. 1. HÁI và HKHÓNG Hệ thống dây néo. 2. KÝ Sự néo.