grappling /điện tử & viễn thông/
sự túm lấy
grappling /xây dựng/
sự neo giằng
grappling /xây dựng/
thép giằng
grappling /điện tử & viễn thông/
níu lấy
grappling, guy /xây dựng/
sự neo giằng
wire drawing, grappling, growing, haulage
sự kéo sợi thép
clamp, clamping, clip, grappling, hanging, hitching, hooking-on
sự móc