manifold
buồng góp
Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.
A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..
manifold /xây dựng/
buồng góp
manifold
ga đường ống
manifold /cơ khí & công trình/
ống góp hơi
manifold
đa tạp
distributor shaft, manifold
trục bộ phân phối
fuel line, manifold
ống dẫn xăng
forked pipe, manifold /cơ khí & công trình/
ống phân nhánh
air brake hose nipple, lamp, manifold
đầu nối ống mềm