Việt
ống dẫn xăng
ống dẫn ga
Anh
gas hose
gasoline hose
petrol hose
fuel line
manifold
feed pipe
Đức
Kraftstoffleitung
Benzinschlauch
Z.B. für elektrische Leitungen, Rohre für Benzin, Öl oder Wasser, Kühler, Dichtungen und Legierungen (Tabelle 2).
Thí dụ: dây dẫn điện, ống dẫn xăng, dầu hoặc nước, bộ tản nhiệt, vòng đệm kín và dùng làm hợp kim (Bảng 2).
fuel line, manifold
feed pipe, fuel line /ô tô/
gas hose /ô tô/
ống dẫn xăng (loại mềm)
gasoline hose /ô tô/
gas hose, gasoline hose
Kraftstoffleitung /f/ÔTÔ/
[EN] gas hose (Mỹ), gasoline hose (Mỹ), petrol hose (Anh)
[VI] ống dẫn xăng
Benzinschlauch /m/ÔTÔ, C_DẺO/
[VI] ống dẫn ga, ống dẫn xăng (loại mềm)