feed pipe
ống cấp liệu
feed pipe
ống cấp
feed pipe
ống nạp liệu
feed pipe /hóa học & vật liệu/
ống nạp liệu
feed pipe /xây dựng/
ống tiếp
feed pipe, feeder pipe, feed-pipe
ống cấp liệu
feed pipe, fuel line /ô tô/
ống dẫn xăng
feed pipe, feeder pipe /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
ống tiếp liệu
feed pipe, inlet conduit, inlet pipe
ống dẫn vào