TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn vào

ống dẫn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ống vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Trạm xử lý nước thải

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ống dẫn vào

inlet pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 lead-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ống dẫn vào

Kläranlage Zuleitung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von einer Fabrik am anderen Flußufer steigt träge Rauch auf, aus den Speirohren des Zähringerbrunnens gurgelt Wasser hervor, die riesige Uhr in der Kramgasse schlägt einmal für die vollendete Viertelstunde.

Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zhringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

V-Konus-Geräte: relativ unempfindlich gegen Abnutzung, relativ geringer Druckverlust und relativ kurze Ein- und Auslaufstrecke

Thiết bị có hình nón chữ V: tương đối ít bị hao mòn, áp suất tương đối mất ít và ống dẫn vào và ra tương đối ngắn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kläranlage Zuleitung

[VI] Trạm xử lý nước thải, ống dẫn vào

[EN] feed pipe, inlet pipe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supply pipe

ống nap, ống dẫn vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inlet pipe

ống dẫn vào

inlet pipe

ống vào, ống dẫn vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed pipe, lead-in

ống dẫn vào

inlet conduit

ống dẫn vào

inlet pipe

ống dẫn vào

feed pipe

ống dẫn vào

 feed pipe, inlet conduit, inlet pipe

ống dẫn vào