Việt
ống dẫn vào
ống vào
ống nap
Trạm xử lý nước thải
Anh
inlet pipe
feed pipe
lead-in
inlet conduit
supply pipe
Đức
Kläranlage Zuleitung
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
Von einer Fabrik am anderen Flußufer steigt träge Rauch auf, aus den Speirohren des Zähringerbrunnens gurgelt Wasser hervor, die riesige Uhr in der Kramgasse schlägt einmal für die vollendete Viertelstunde.
Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zhringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
V-Konus-Geräte: relativ unempfindlich gegen Abnutzung, relativ geringer Druckverlust und relativ kurze Ein- und Auslaufstrecke
Thiết bị có hình nón chữ V: tương đối ít bị hao mòn, áp suất tương đối mất ít và ống dẫn vào và ra tương đối ngắn
[VI] Trạm xử lý nước thải, ống dẫn vào
[EN] feed pipe, inlet pipe
ống nap, ống dẫn vào
ống vào, ống dẫn vào
feed pipe, lead-in
feed pipe, inlet conduit, inlet pipe