TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nạp liệu

ống nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống nạp liệu

feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 import

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trockenbehälter können entweder direkt auf dem Einzugsschacht einer Verarbeitungsmaschine oder als Zentraleinheit betrieben werden.

Các bồn sấy có thể được đặt trực tiếp trên ống nạp liệu của máy gia công chất dẻo hoặc được vận hành như một đơn vị trung tâm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging pipe

ống nạp liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed pipe, feed, import

ống nạp liệu

feed pipe

ống nạp liệu

 feed pipe

ống nạp liệu

 feed pipe /hóa học & vật liệu/

ống nạp liệu