air brake hose nipple
đầu nối ống mềm
hose connection
đầu nối ống mềm
air brake hose nipple, hose connection /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đầu nối ống mềm
air brake hose nipple, lamp, manifold
đầu nối ống mềm
air brake hose nipple
đầu nối ống mềm
hose connection
đầu nối ống mềm