TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc đường

góc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

góc đường

street corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 street corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc đường

Ecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßenecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Winkelmaßen werden die Maßhilfslinien als Verlängerung der Schenkel des Winkels konstruiert, wobei auch der Scheitelwinkel eingetragen werden kann (Bild 4, 6 u.a.).

Ở các kích thước góc, đường gióng được vẽ bằng cách kéo dài hai cạnh của góc và có thể vẽ thêm đường biểu diễn góc (Hình 4, 6).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Körper stehen erstarrt an den Straßenecken, kalt, hart und schwer.

Thân thể của nó cứng đơ ở góc đường, lạnh, cứng và nặng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their bodies stand frozen on street corners, cold, hard, and heavy.

Thân thể của nó cứng đơ ở góc đường, lạnh, cứng và nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. um die Ecke-bringen (ugs.)

giết ai, sát hại ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ecke /[’eko], die; -, -n/

góc đường (Stra ßenecke);

giết ai, sát hại ai : jmdn. um die Ecke-bringen (ugs.)

Straßenecke /die/

góc phô' ; góc đường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street corner, knee, multangular, quadrant

góc đường

 street corner /xây dựng/

góc đường