hog
cong lên
hog
độ vênh
hog /toán & tin/
độ võng
hog, hogging, warping
độ vênh
bellying, crown, crowning, hog, salience
sự lồi
flexure, fold, hog, incurvate, inflect, pending, rolling in
chỗ uốn cong
deflection calculation, hog, inflection, inverse deflection, pitch of deflection, sag
tính toán độ võng