TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ vênh

độ vênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ vênh

 hog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfen des Flansches auf Planlauf.

Kiểm tra độ vênh mặt phẳng của mặt bích.

Bremsscheiben mit zu großem Seitenschlag müssen erneuert werden.

Đĩa phanh có độ vênh lớn phải được thay thế.

Wie kann ein Höhenschlag beseitigt werden?

Làm thế nào để loại trừ độ vênh xuyên tâm bánh xe?

Liegen die gemessenen Werte innerhalb der Toleranz, so ist Planlauf gewährleistet.

Nếu các trị số đo nằm trong vùng dung sai, thì độ vênh mặt phẳng được bảo đảm.

Felgenschlagkompensation durch Vorwärts- und Rückwärtsschieben um jeweils 35 cm des Fahr-

Chỉnh độ vênh của vành bánh xe bằng cách đẩy xe tới và lui mỗi lần khoảng 35 cm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hog, hogging, warping

độ vênh

 hog

độ vênh

 hogging

độ vênh

 warping

độ vênh