Việt
cong lên
phồng lên
gập lên
uô'n cong thành vòm
Anh
hog
warped
Đức
hochbiegen
ausbauchen
Mit dem Biegebalken erfolgt dann das Abkanten auf den gewünschten Winkel, der Radius wird durch einen speziellen Einsatz erzeugt (Bild 3).
Với dầm (xà) uốn có thể xoay được, tấm phôi được bẻ cong lên theo góc độ mong muốn. Bán kính uốn được tạo nên bằng dụng cụ chêm đặc biệt (Hình 3).
die Segel bauchen sich im Wind aus
những cánh buồm căng phồng lên trong gió.
hochbiegen /(st. V.; hat)/
cong lên; gập lên;
ausbauchen /(sw. V.; hat)/
uô' n cong thành vòm; cong lên; phồng lên (sich wölben);
những cánh buồm căng phồng lên trong gió. : die Segel bauchen sich im Wind aus
phồng lên , cong lên