TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong lên

cong lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n cong thành vòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cong lên

 hog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cong lên

hochbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Biegebalken erfolgt dann das Abkanten auf den gewünschten Winkel, der Radius wird durch einen speziellen Einsatz erzeugt (Bild 3).

Với dầm (xà) uốn có thể xoay được, tấm phôi được bẻ cong lên theo góc độ mong muốn. Bán kính uốn được tạo nên bằng dụng cụ chêm đặc biệt (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Segel bauchen sich im Wind aus

những cánh buồm căng phồng lên trong gió.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochbiegen /(st. V.; hat)/

cong lên; gập lên;

ausbauchen /(sw. V.; hat)/

uô' n cong thành vòm; cong lên; phồng lên (sich wölben);

những cánh buồm căng phồng lên trong gió. : die Segel bauchen sich im Wind aus

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warped

phồng lên , cong lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hog

cong lên