ground floor, hook, ledge, lift
sàn tầng một
ground floor, ground storey, ground story
sàn tầng một
ground floor /xây dựng/
sàn tầng một
Sàn trong một công trình xây dựng có cao độ bằng với cao độ của nền phía ngoài kết cấu.
The floor within a building that is at the same level as the ground outside the structure.
ground floor /xây dựng/
sàn tầng một