ground floor /xây dựng/
sàn tầng một
Sàn trong một công trình xây dựng có cao độ bằng với cao độ của nền phía ngoài kết cấu.
The floor within a building that is at the same level as the ground outside the structure.
american basement, ground floor
tầng một
first store y, ground floor /xây dựng/
tầng trệt