TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 american basement

Tầng hầm Mỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trên mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 american basement

 American basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 American basement /xây dựng/

Tầng hầm Mỹ

Một thuật ngữ cho tầng hầm bao gồm toàn bộ huặc một phần phía trên mặt đất, thông thường nó bao gồm cả lối vào chính của tòa nhà.

A term for a basement wholly or partially above ground level, often containing the building' s main entrance.

 American basement

Tầng hầm Mỹ

 american basement /toán & tin/

phần trên mặt đất

 american basement /xây dựng/

phần trên mặt đất

 american basement

phần trên mặt đất

 american basement, ground floor

tầng một