TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

composite gird

hệ mạng dầm không lấp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

composite gird

 unfilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite gird

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diakinesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfilled,composite gird /điện tử & viễn thông/

hệ mạng dầm không lấp đầy

 unfilled,composite gird /xây dựng/

hệ mạng dầm không lấp đầy

 unfilled,composite gird /xây dựng/

hệ mạng dầm không lấp đầy

continuous current, diakinesis, engage, interlock, linkage, mate, mesh, unfilled,composite gird

dòng điện liên hợp