TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

happen

xảy ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

happen

happen

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

happen

ereignen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stattfinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if events happen at all?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

These three chains of events all indeed happen, simultaneously.

Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.

How could they know that nothing is temporary, that all will happen again?

Làm sao họ biết được rằng không có gì trôi qua cả, rằng tất cả sẽ lại xảy ra?

Từ điển toán học Anh-Việt

happen

xảy ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ereignen

happen

geschehen

happen

stattfinden

happen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

happen

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

happen

happen

v. to become a fact or event; to take place