Việt
xảy ra
Anh
happen
Đức
ereignen
geschehen
stattfinden
Who can say if events happen at all?
Ai nói được các sự kiện đó có hay không?
These three chains of events all indeed happen, simultaneously.
Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.
How could they know that nothing is temporary, that all will happen again?
Làm sao họ biết được rằng không có gì trôi qua cả, rằng tất cả sẽ lại xảy ra?
v. to become a fact or event; to take place