Anh
occur
Đức
Verlaufen
Pháp
progresser
poursuivre
se realiser
Les rebelles progressent vers la capitale
Những kè phản nghịch tiến về thủ dô.
poursuivre,progresser,se realiser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verlaufen (eine reaktion)
[EN] occur (a reaction)
[FR] poursuivre; progresser; se realiser (une réaction)
progresser [pRogREse] V. intr. [1.] Tiến lên, tiến về. Les rebelles progressent vers la capitale: Những kè phản nghịch tiến về thủ dô. 2. Tiến triển, lan rộng, tiến bộ. Industrie qui progresse: Công nghiệp đang tiến triển. Cet enfant ne progresse pas: Đứa bé dó không tiến bộ chút nào. Maladie qui progresse: Bệnh nặng thêm (dang tiến triển, không bót).