Việt
phẩm hạnh
hạnh kiểm
tư cách
hành vi.
cách cư xử
Đức
Konduite
Konduite /[auch: ko'dyilta], die; - (veraltet)/
phẩm hạnh; hạnh kiểm; tư cách; cách cư xử;
Konduite /ỉ =/
ỉ = phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.