Việt
cách đôì xử
cách cư xử
Đức
Umgang
mit jmdm. Umgang haben
có mối quan hệ với ai
für jmdn. kein Umgang sein (ugs.)
thích hợp với ai, có thể giao du với ai
der ist doch kein Umgang für dich/
hắn không thích hợp với bạn đâu.
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
cách đôì xử; cách cư xử;
có mối quan hệ với ai : mit jmdm. Umgang haben thích hợp với ai, có thể giao du với ai : für jmdn. kein Umgang sein (ugs.) hắn không thích hợp với bạn đâu. : der ist doch kein Umgang für dich/