hablich /(Adj.) (Schweiz.)/
khá giả;
phong lưu (wohlhabend);
opulent /[opulent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(veraltet) giàu có;
phong lưu;
sang trọng;
betucht /[ba'tu:xt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
giàu có;
phong lưu;
sung túc (wohlha bend, vermögend);
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khá giả;
giàu có;
phong lưu (reich);
sống phong lưu. : /eíí leben
Behäbigkeit /die; -/
sự sung túc;
sự khá giả;
phong lưu;
wohlhabend /(Adj.)/
sung túc;
khá giả;
phong lưu;
giàu có (begütert);
bemittelt /(Adj.) (veraltend)/
khá giả;
sung túc;
no đủ;
phong lưu (wohlhabend);
ít khách hàng khá giả' , von Hause aus bemittelt sein: xuất thân từ gia đình giàu có. : wenig bemittelte Käufer
begutert /[ba'gy:tart] (Adj.)/
khá giả;
sung túc;
no đủ;
phong lưu;
giàu có (vermögend);
xuất thân từ tầng lớp giàu có : begüterten Schichten entstam men hắn rất giàu có. : er ist sehr begütert