Việt
đáng kính
đứng đắn
đàng hoàng
chín chắn
biết điều
bệ vệ
đưông bệ
chững chạc
oai vệ
đạo mạo
khoan thai
khệnh khạng
quan dạng
Đức
ehrbar
ehrbar /I a/
đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng, chín chắn, biết điều, bệ vệ, đưông bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khoan thai, khệnh khạng, quan dạng; II adv[một cách] đúng đắn, đàng hoàng, bệ vê, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khệnh khạng.