rechtens /(Adv.)/
theo lẽ phải;
đúng lý ra;
rechtdaran /tun/
theo lẽ phải;
đúng đắn;
đúng mực;
đàng hoàng;
hợp lý;
hợp tình (gesetzmäßig, anständig);
hành động đúng đắn : recht tun hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai : (Spr.) tue recht und scheue niemand! cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác. : (Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig