TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serios

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chãi có uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
seriös

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - er Baß một giọng nam trầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

serios

serios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
seriös

seriös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seriös /a/

1. nghiêm túc, chín chắn, đứng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang; nghiêm trọng, trầm trọng; 2.: ein - er Baß một giọng nam trầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

serios /[ze'ri0:s] (Adj.)/

đàng hoàng; nghiêm túc; đáng tin cậy (gediegen);

serios /[ze'ri0:s] (Adj.)/

nghiêm trang; nghiêm chỉnh; trịnh trọng (feierlich) (selten) chắc chắn; vững chãi (solide) (trong giao dịch kinh doanh) có uy tín; đáng tin cậy (glaubwürdig, zuverlässig) nghiêm trọng; trầm trọng (emst);