Việt
nghiêm túc
chín chắn
đứng đắn
nghiêm chính
nghiêm trang
: ein - er Baß một giọng nam trầm.
Đức
seriös
seriös /a/
1. nghiêm túc, chín chắn, đứng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang; nghiêm trọng, trầm trọng; 2.: ein - er Baß một giọng nam trầm.