TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zutreffend

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dich xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zutreffend

applicable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zutreffend

zutreffend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verläuft die Gratlinie von links unten nach rechts oben ist die Bezeichnung Z-Köper zutreffend, von links oben nach rechts unten verläuft der Köpergrat des S-Köpers.

Đường gờ chạy từ mé trái dưới lên m phải trên được gọi là gờ chữ Z, nếu nó chạy từ mé trái trên xuống mé phải dưới thì gọi là gờ chữ S.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zutreffend geantwortet

nó đã trả lời chính xác

(subst.

) Zutref fendes bitte ankreuzen!: xin hãy đánh dấu chéo vào ô thích hạp!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreffend /(Adj.)/

đúng; chính xác; chuẩn xác (richtig);

er hat zutreffend geantwortet : nó đã trả lời chính xác (subst. : ) Zutref fendes bitte ankreuzen!: xin hãy đánh dấu chéo vào ô thích hạp!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zutreffend /I a/

dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zutreffend

applicable