Việt
dich xác
chuẩn xác
chính xác
trúng đích
đúng đắn
Đức
genau
korrekt
richtig
gerade
sicher
draslisch
scharf
zutreffend
zutreffend /I a/
dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.
genau (a), korrekt (a), richtig (a), gerade (a), sicher (a), draslisch (a), scharf (a), ; sự dich xác Zuverlässigkeit f, Sicherheit f