Việt
ưa sạch sẽ
sạch sẽ
tươm tắt
chỉnh tề
đúng đắn
đoan chính
lương thiện
chính chuyên
trong sạch
thanh bạch
thanh liồm
thanh cao.
Đức
reinlich
reinlich /a/
1. ưa sạch sẽ, sạch sẽ, tươm tắt, chỉnh tề; 2. đúng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên, trong sạch, thanh bạch, thanh liồm, thanh cao.