Treffsicherheit /f =/
tài thiện xạ, [sự, tính, độ] chính xác, trúng đích (khi bắn).
zutreffend /I a/
dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.
treffend /a/
đích đáng, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, lù lạ, lạ lùng; ein treffend er Witz câu đùa hóm hĩnh [ý nhị]; ein treffend er Ausdruck lời lẽ sắc bén; eine treffende Antwort câu trả lòi chính xác; eine treffend Bemerkung nhận xét dúng đắn.
drastisch /a/
1. dich, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu; 2. (y) mạnh, có tác dụng mạnh, công hiệu mạnh.
zielsicher /a/
1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.