TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trúng đích

trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dich xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiệu mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mục đích rõ rệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trúng đích .

tài thiện xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trúng đích

drastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zielsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treffend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreffend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trúng đích .

Treffsicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein treffend er Witz

câu đùa hóm hĩnh [ý nhị];

ein treffend er Ausdruck

lời lẽ sắc bén;

eine treffende Antwort

câu trả lòi chính xác;

eine treffend Bemerkung

nhận xét dúng đắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein treffender Vergleich

một sự so sánh chuẩn xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffsicherheit /f =/

tài thiện xạ, [sự, tính, độ] chính xác, trúng đích (khi bắn).

zutreffend /I a/

dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.

treffend /a/

đích đáng, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, lù lạ, lạ lùng; ein treffend er Witz câu đùa hóm hĩnh [ý nhị]; ein treffend er Ausdruck lời lẽ sắc bén; eine treffende Antwort câu trả lòi chính xác; eine treffend Bemerkung nhận xét dúng đắn.

drastisch /a/

1. dich, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu; 2. (y) mạnh, có tác dụng mạnh, công hiệu mạnh.

zielsicher /a/

1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziel /ge.nau (Adj.)/

trúng đích; ngay mục tiêu;

drastisch /(Adj.)/

đích; đích xác; trúng đích (deutlich, stark, anschaulich u direkt);

zielsicher /(Adj.)/

chuẩn xác; chính xác; trúng đích;

treffsicher /(Adj.)/

trúng đích; chính xác; trúng mục tiêu;

treffend /(Adj.)/

đích đáng; chuẩn xác; chính xác; trúng đích;

một sự so sánh chuẩn xác. : ein treffender Vergleich