leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/
dễ;
nhanh chóng;
chất gì dễ tan : etw. ist leicht löslich loại vải dễ nhuộm : der Stoff lässt sich leicht färben vật liệu dễ cháy. : leicht entzündliches Material
atemlos /(Adj.)/
nhanh chóng;
liên tục (schnell, ununterbrochen);
speditiv /(Adj.) (Schweiz.)/
nhanh chóng;
lẹ làng (zügig);
rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/
(quá trình, sự phát triển) nhanh chóng;
vượt bậc (stürmisch);
rasend /(Adj.)/
rất nhanh;
nhanh chóng (sehr schnell);
dalli /['dali] (Adv.) (ugs.)/
nhanh chóng;
lẹ làng (schnell, rasch);
mau lên! nhanh tay lên! nhanh lên! : dalli, dalli!
beförderlich /(Adj.) (Schweiz.)/
nhanh chóng;
lẹ làng (beschleunigt, rasch);
explosionsartig /(Adj.)/
ồ ạt;
nhanh chóng (rapide, plötzlich);
postwendend /(Adv.)/
(sự hồi âm trong giao dịch thư tín) ngay lập tức;
nhanh chóng (unverzüglich, sofort);
schlankerhand /(Adv.) (seltener)/
nhanh chóng;
không chần chừ;
fluchtartig /(Adj.)/
như chạy trốn;
nhanh chóng;
gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/
(bes ugs ) nhẹ nhàng;
nhanh;
nhanh chóng (leicht[erj, schnell);
Kehrum
(Schweiz ) nhanh chóng;
đột ngột;
bất ngờ;
Hochdruck /(ugs.)/
tích cực;
nhanh chóng;
vội vã;
atempo
(ugs ) lập tức;
nhanh chóng;
lẹ làng (sofort, schnell);
gleich /(Adv.)/
sớm;
gấp;
ngaỳ;
nhanh chóng (sofort, sehr bald);
tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein
eins,zwei,drei /(ugs.)/
rất nhanh;
nhanh chóng;
lẹ làng;
Bälde /[’belda]/
sắp;
ngay;
nhanh chóng;
chẳng bao lâu;
tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde
rapide /(Adj.; rapider, rapideste)/
nhanh;
nhanh chóng;
mau lẹ;
chớp nhoáng;
sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng. : sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide
stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
nhanh chóng;
mãnh liệt;
như vũ bão;
một sự phát triền vũ bão. : eine stürmische Ent wicklung
schnell /[fncl] (Adj.)/
nhanh;
nhanh chóng;
mau lẹ;
lẹ làng;
lái xe quá nhanh : zu schnell fahren nói nhanh : schnell sprechen lan truyền nhanh chóng : sich schnell ausbreiten cụm từ này có hai nghĩa: (a) đê đàng, mau lẹ : auf die Schnelle (ugs.) : (b) trong trời gian ngắn.
gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/
(ugs ) nhanh chóng;
lẹ làng;
ngay lập tức (rasch, geschwind);
hãy đem quyển sách đến đây ngay! : bring doch gerade mal das Buch herüber!
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ugs ) nhanh chóng;
lẹ làng;
không chần chừ (schnell, ohne Verzögerung);
làm nhanh lèn! : mach fix!
kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
không lâu;
ngắn;
ngắn ngủi;
nhanh chóng;
đó là một thời hạn rất ngắn : eine sehr kurze Frist trong thời gian ngắn : binnen kurzem cách đây không lâu, từ ít lâu : seit kurzem không sớm thì muộn : über kurz oder lang cách đây không lâu. : vor kur zem
rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh;
nhanh chóng;
gấp;
vội;
cấp tốc;
nó chạy nhanh hết mức : er lief, so rasch er konnte nhanh chóng lan ra. : sich rasch ausbreiten
alsbaldig /(Adj.) (Papierdt)/
nhanh chóng;
ngay lập tức;
ngay tức khắc (umgehend, sofortig);
schleunig /[’Jloyni?] (Adj.) (geh.)/
nhanh chóng;
cấp bách;
cấp tốc;
khẩn cấp (unver züglich, sofortig, schnellstmöglich);
bisbaldaufbald /(ugs.)/
sớm gặp lại nhé! (kiểu chào tạm biệt thường dùng) 2;
(Steig : eher, am ehesten, landsch, ugs : bälder, am bäldesten) (landsch ) nhẹ nhàng;
nhanh chóng;
dễ dàng (leicht, schnell, rasch);
sớm hiểu ra chuyện gì' , nicht so bald einschlafen können: không thể ngủ ngay được (còn trằn trọc). : etw. sehr bald begriffen haben
prompt /[prompt] (Adj.; -er, -este)/
mau lẹ;
nhanh chóng;
sẵn sàng;
ngay lập tức (unverzüglich, unmittelbar);
explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
tương tự tiếng nổ;
như vụ nổ;
ồ ạt;
nhanh chóng (explosionsartig);
ungesäumt /(Adj.) (veraltend)/
cấp bách;
cấp thiết;
khẩn cấp;
nhanh chóng;
ngay lập tức (unverzüglich);
umgehend /(Adj.)/
gấp;
khẩn;
nhanh chóng;
gấp rút;
cấp tốc;
cấp bách;
flugs /[floks] (Adv.) (veraltend)/
nhanh chóng;
tức thời;
chớp nhoáng;
chốc lát;
trong nháy mắt (schnell, sofort, sogleich);
demnächst /(Adv.)/
trong thời gian nhanh nhất;
nhanh chóng;
sắp đến;
gần đây;
sẩp (bald, in Kürze);
điều ấy sẽ sớm thay đổi. : das wird sich dem nächst ändern
flottweg /(Adv.) (ugs.)/
thẳng thắn;
thẳng thừng;
nhanh chóng;
không do dự;
không chần chừ (flott, zügig);