TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhanh chóng

nhanh chóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngaỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng bao lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vũ bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm gặp lại nhé! 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự tiếng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vụ nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chdp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập rập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách đứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng vánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi khùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng thòi hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maụ lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhanh chóng

prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhanh chóng

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rapid

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prompt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reißend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atemlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speditiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dalli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beförderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosionsartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

postwendend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlankerhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluchtartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kehrum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochdruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atempo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bälde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rapide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stürmisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsbaldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleunig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisbaldaufbald

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungesäumt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flugs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demnächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flottweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hastig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungestüm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

augenblicklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

schnelles Wachstum im Bioreaktor

Tăng trưởng nhanh chóng trong các lò phản ứng sinh học

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rascheres Erreichen der Betriebstemperatur

Nhanh chóng đạt được nhiệt độ vận hành

v Schnelleres und leichteres Schalten.

Gài số nhanh chóng và nhẹ nhàng hơn.

v Schnelle und reibungslose Auftragsbearbeitung

Giải quyết các đơn hàng nhanh chóng và suôn sẻ

Der Druckanstieg erfolgt rasch und die Bremsen sprechen schnell an.

Áp suất tăng nhanh và phanh đáp ứng một cách nhanh chóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in größter [uóller] mit Hast

[một cách] vội vã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist leicht löslich

chất gì dễ tan

der Stoff lässt sich leicht färben

loại vải dễ nhuộm

leicht entzündliches Material

vật liệu dễ cháy.

dalli, dalli!

mau lên! nhanh tay lên! nhanh lên!

ich komme gleich

tôi đến ngay

es muss nicht gleich sein

việc ẩy không cần phải làm gấp.

ich komme in Bälde

tôi sẽ đến ngay.

sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide

sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng.

eine stürmische Ent wicklung

một sự phát triền vũ bão.

zu schnell fahren

lái xe quá nhanh

schnell sprechen

nói nhanh

sich schnell ausbreiten

lan truyền nhanh chóng

auf die Schnelle (ugs.)

cụm từ này có hai nghĩa: (a) đê đàng, mau lẹ

(b) trong trời gian ngắn.

bring doch gerade mal das Buch herüber!

hãy đem quyển sách đến đây ngay!

mach fix!

làm nhanh lèn!

eine sehr kurze Frist

đó là một thời hạn rất ngắn

binnen kurzem

trong thời gian ngắn

seit kurzem

cách đây không lâu, từ ít lâu

über kurz oder lang

không sớm thì muộn

vor kur zem

cách đây không lâu.

er lief, so rasch er konnte

nó chạy nhanh hết mức

sich rasch ausbreiten

nhanh chóng lan ra.

etw. sehr bald begriffen haben

sớm hiểu ra chuyện gì', nicht so bald einschlafen können: không thể ngủ ngay được (còn trằn trọc).

das wird sich dem nächst ändern

điều ấy sẽ sớm thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rapid /a/

nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, chdp nhoáng; mit rapider Geschwindigkeit nhanh như chóp.

Hast /f =/

sự] vội vã, vội vàng, hấp tấp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; in größter [uóller] mit Hast [một cách] vội vã.

Jähe /f =/

1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.

schnell /I a/

1. nhanh, nhanh chóng, cắp bách, cấp thiết; 2. nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. vội vàng, hấp tấp, vội vã; II adv 1. [một cách] nhanh chóng, chóng vánh; schnell wie der Blitz nhanh như chóp; so schnell wie [als] möglich, möglichst schnell càng nhanh càng tốt; 2. [một cách] nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. [một cách] vội vàng, hấp tấp, vội vã; schnell entschlossen không nghĩ lâu la.

hastig /a/

1. vội vã, vội vàng, hấp tắp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi khùng.

prompt /a/

1. đúng đắn, chính xác; 2. lập tức, tức thì, ngay liền, nhanh chóng, đúng hạn, đúng lúc, đúng hạn định, đúng thòi hạn.

Ungestüm /n -(e/

1. [tính, sự] nhanh chóng, mau lẹ, ồ ạt, nhanh nhẹn, mãnh liệt, hiếu động; 2. [sự] sổi nổi, nhiệt tình, hăng hái, hảng say, nồng nhiệt, nồng hậu.

augenblicklich /I a/

1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.

ungestüm /a/

1. vùn vụt, vun vút, nhanh chóng, maụ lẹ, chóp nhoáng, hiéu đông, sôi nổi; 2. mãnh liệt, khóc liệt, dữ dội, sôi nổi, sôi sục, mạnh mẽ, nhiệt liệt, hăng hái, hăng say, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu, nhiệt tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

dễ; nhanh chóng;

chất gì dễ tan : etw. ist leicht löslich loại vải dễ nhuộm : der Stoff lässt sich leicht färben vật liệu dễ cháy. : leicht entzündliches Material

atemlos /(Adj.)/

nhanh chóng; liên tục (schnell, ununterbrochen);

speditiv /(Adj.) (Schweiz.)/

nhanh chóng; lẹ làng (zügig);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(quá trình, sự phát triển) nhanh chóng; vượt bậc (stürmisch);

rasend /(Adj.)/

rất nhanh; nhanh chóng (sehr schnell);

dalli /['dali] (Adv.) (ugs.)/

nhanh chóng; lẹ làng (schnell, rasch);

mau lên! nhanh tay lên! nhanh lên! : dalli, dalli!

beförderlich /(Adj.) (Schweiz.)/

nhanh chóng; lẹ làng (beschleunigt, rasch);

explosionsartig /(Adj.)/

ồ ạt; nhanh chóng (rapide, plötzlich);

postwendend /(Adv.)/

(sự hồi âm trong giao dịch thư tín) ngay lập tức; nhanh chóng (unverzüglich, sofort);

schlankerhand /(Adv.) (seltener)/

nhanh chóng; không chần chừ;

fluchtartig /(Adj.)/

như chạy trốn; nhanh chóng;

gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/

(bes ugs ) nhẹ nhàng; nhanh; nhanh chóng (leicht[erj, schnell);

Kehrum

(Schweiz ) nhanh chóng; đột ngột; bất ngờ;

Hochdruck /(ugs.)/

tích cực; nhanh chóng; vội vã;

atempo

(ugs ) lập tức; nhanh chóng; lẹ làng (sofort, schnell);

gleich /(Adv.)/

sớm; gấp; ngaỳ; nhanh chóng (sofort, sehr bald);

tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein

eins,zwei,drei /(ugs.)/

rất nhanh; nhanh chóng; lẹ làng;

Bälde /[’belda]/

sắp; ngay; nhanh chóng; chẳng bao lâu;

tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde

rapide /(Adj.; rapider, rapideste)/

nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; chớp nhoáng;

sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng. : sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide

stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/

nhanh chóng; mãnh liệt; như vũ bão;

một sự phát triền vũ bão. : eine stürmische Ent wicklung

schnell /[fncl] (Adj.)/

nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; lẹ làng;

lái xe quá nhanh : zu schnell fahren nói nhanh : schnell sprechen lan truyền nhanh chóng : sich schnell ausbreiten cụm từ này có hai nghĩa: (a) đê đàng, mau lẹ : auf die Schnelle (ugs.) : (b) trong trời gian ngắn.

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

(ugs ) nhanh chóng; lẹ làng; ngay lập tức (rasch, geschwind);

hãy đem quyển sách đến đây ngay! : bring doch gerade mal das Buch herüber!

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ugs ) nhanh chóng; lẹ làng; không chần chừ (schnell, ohne Verzögerung);

làm nhanh lèn! : mach fix!

kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/

không lâu; ngắn; ngắn ngủi; nhanh chóng;

đó là một thời hạn rất ngắn : eine sehr kurze Frist trong thời gian ngắn : binnen kurzem cách đây không lâu, từ ít lâu : seit kurzem không sớm thì muộn : über kurz oder lang cách đây không lâu. : vor kur zem

rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/

nhanh; nhanh chóng; gấp; vội; cấp tốc;

nó chạy nhanh hết mức : er lief, so rasch er konnte nhanh chóng lan ra. : sich rasch ausbreiten

alsbaldig /(Adj.) (Papierdt)/

nhanh chóng; ngay lập tức; ngay tức khắc (umgehend, sofortig);

schleunig /[’Jloyni?] (Adj.) (geh.)/

nhanh chóng; cấp bách; cấp tốc; khẩn cấp (unver züglich, sofortig, schnellstmöglich);

bisbaldaufbald /(ugs.)/

sớm gặp lại nhé! (kiểu chào tạm biệt thường dùng) 2; (Steig : eher, am ehesten, landsch, ugs : bälder, am bäldesten) (landsch ) nhẹ nhàng; nhanh chóng; dễ dàng (leicht, schnell, rasch);

sớm hiểu ra chuyện gì' , nicht so bald einschlafen können: không thể ngủ ngay được (còn trằn trọc). : etw. sehr bald begriffen haben

prompt /[prompt] (Adj.; -er, -este)/

mau lẹ; nhanh chóng; sẵn sàng; ngay lập tức (unverzüglich, unmittelbar);

explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/

tương tự tiếng nổ; như vụ nổ; ồ ạt; nhanh chóng (explosionsartig);

umgehend /(Adj.)/

gấp; khẩn; nhanh chóng; gấp rút; cấp tốc; cấp bách;

ungesäumt /(Adj.) (veraltend)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; nhanh chóng; ngay lập tức (unverzüglich);

flugs /[floks] (Adv.) (veraltend)/

nhanh chóng; tức thời; chớp nhoáng; chốc lát; trong nháy mắt (schnell, sofort, sogleich);

demnächst /(Adv.)/

trong thời gian nhanh nhất; nhanh chóng; sắp đến; gần đây; sẩp (bald, in Kürze);

điều ấy sẽ sớm thay đổi. : das wird sich dem nächst ändern

flottweg /(Adv.) (ugs.)/

thẳng thắn; thẳng thừng; nhanh chóng; không do dự; không chần chừ (flott, zügig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhanh chóng

rasch (a), schnell (a), rapid(e) (a), reißend (a), geschwind (a); sự nhanh chóng Schnelligkeit f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prompt

nhanh chóng

 prompt

nhanh chóng