TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ồ ạt

ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương tự tiếng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vụ nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỏng độ lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráo riểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ồ ạt

explosionsartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intensiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungestüm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intensiv /I a/

có] cưỏng độ lớn, căng thẳng, ráo riểt, mạnh mẽ, mãnh liệt, ồ ạt; intensiv e Wirtschaft nền nông nghiệp thâm canh; II adv [một cách] mạnh mẽ, căng thẳng, mãnh liệt; - betriebene Verbesserung sự hoàn thiện mọi mặt.

Ungestüm /n -(e/

1. [tính, sự] nhanh chóng, mau lẹ, ồ ạt, nhanh nhẹn, mãnh liệt, hiếu động; 2. [sự] sổi nổi, nhiệt tình, hăng hái, hảng say, nồng nhiệt, nồng hậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosionsartig /(Adj.)/

ồ ạt; nhanh chóng (rapide, plötzlich);

explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/

tương tự tiếng nổ; như vụ nổ; ồ ạt; nhanh chóng (explosionsartig);