Việt
cưỏng độ lớn
căng thẳng
ráo riểt
mạnh mẽ
mãnh liệt
ồ ạt
Đức
intensiv
intensiv /I a/
có] cưỏng độ lớn, căng thẳng, ráo riểt, mạnh mẽ, mãnh liệt, ồ ạt; intensiv e Wirtschaft nền nông nghiệp thâm canh; II adv [một cách] mạnh mẽ, căng thẳng, mãnh liệt; - betriebene Verbesserung sự hoàn thiện mọi mặt.