TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapide

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rapide

rapide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die große und explosionsartig abbrennende Kraftstoffmenge lässt den Druck im Brennraum rapide ansteigen. Dies führt zu einer sehr hohen Belastung der Bauteile (ähnlich der klopfenden Verbrennung im Ottomotor) und zu Leistungsverlust.

Do vậy, khi tự cháy, nhiên liệu sẽ bùng cháy rất nhanh gần như phát nổ và làm tăng nhanh áp suất trong buồng đốt, vì thế làm gia tăng mạnh ứng suất tại các bộ phận xung quanh buồng đốt (tương tự cháy có kích nổ ở động cơ Otto) và dẫn đến giảm công suất động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit fällt die Reißfestigkeit rapide, die Reißdehnung dagegen steigt stark an.

Khoảng cách của chúng càng lớn ra, do đó các lực hóa trị phụ càng lúc càng yếu hơn.

Im Einfriertemperaturbereich sinkt die Festigkeit rapide, die Reißdehnung nimmt dagegen stark zu.

Ở vùng nhiệt độ kết đông, độ bền giảm nhanh, ngược lại độ giãn đứt gia tăng mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide

sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rapide /(Adj.; rapider, rapideste)/

nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; chớp nhoáng;

sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide : sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng.