Việt
trong thời gian nhanh nhất
nhanh
nhanh chóng.
nhanh chóng
sắp đến
gần đây
sẩp
Đức
demnächst
das wird sich dem nächst ändern
điều ấy sẽ sớm thay đổi.
demnächst /(Adv.)/
trong thời gian nhanh nhất; nhanh chóng; sắp đến; gần đây; sẩp (bald, in Kürze);
điều ấy sẽ sớm thay đổi. : das wird sich dem nächst ändern
demnächst /(demnächst) adv/
(demnächst) trong thời gian nhanh nhất, nhanh, nhanh chóng.