TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapid

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chdp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rapid

rapid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

140 Rapid-Prototyping-Verfahren

140 Phương pháp tạo mẫu nhanh

Rapid-Prototyping (RP-Verfahren)

Phương pháp tạo mẫu nhanh (Rapid-Prototyping, phương pháp RP)

Prinzip der Rapid-Prototyping-Verfahren

Nguyên tắc của phương pháp tạo mẫu nhanh

Bei allen Rapid-Prototyping-Verfahren werden die Werkstücke schichtweise aus flüssigen, festen oder pulverförmigen Ausgangsstoffen erzeugt.

Trong tất cả các phương pháp tạo nguyên mẫu nhanh, cácchi tiết đểu được chế tạo hằng cách tráng/phủ từnglớp một các loại nguyên liệu lỏng, rắn hoặc hột.

Mithilfe der modernen Rapid-Prototyping-Verfahren (schnelle Herstellung der ersten Werkstückform) stehen Musterteile in weitaus kürzeren Zeiten, im Vergleich zur konventionellen Fertigung, zur Verfügung.

Qua phương pháp tạo nguyên mẫu nhanh hiện đại này, người ta có thể có được những chi tiết mẫu trong một thời gian rất ngắn với kỹ thuật sản xuất thông thường để dùng cho sản xuất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rapid /a/

nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, chdp nhoáng; mit rapider Geschwindigkeit nhanh như chóp.