pünktlich /['pYỊ)ktliẹ] (Adj.)/
đúng giờ;
anh ấy luôn luôn đúng giờ. : er ist immer pünktlich
Glock /[Glocke] (landsch.)/
(thường dùng với con số chỉ giờ hoặc nửa giờ) đúng vào lúc;
đúng giờ (genau um );
hắn rời nhà đúng một giờ ba mươi. : Glock halb zwei verließ er das Haus