TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pünktlich

đúng giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pünktlich

on schedule

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

punctual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

pünktlich

pünktlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zu ihren Verabredungen kommen sie pünktlich, auf die Minute genau.

Khi có hẹn, họ tới đúng từng phút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist immer pünktlich

anh ấy luôn luôn đúng giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pünktlich /['pYỊ)ktliẹ] (Adj.)/

đúng giờ;

er ist immer pünktlich : anh ấy luôn luôn đúng giờ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pünktlich

on schedule

pünktlich

punctual